vô tận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ tə̰ʔn˨˩ | jo˧˥ tə̰ŋ˨˨ | jo˧˧ təŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ tən˨˨ | vo˧˥ tə̰n˨˨ | vo˧˥˧ tə̰n˨˨ |
Tính từ
sửavô tận
- Không bao giờ hết.
- Không gian vô tận.
- Niềm vui vô tận.
Tham khảo
sửa- "vô tận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)