Tiếng Hà Lan

sửa
 
kalender
Dạng bình thường
Số ít kalender
Số nhiều kalenders
Dạng giảm nhẹ
Số ít kalendertje
Số nhiều kalendertjes

Danh từ

sửa

kalender  (số nhiều kalenders, giảm nhẹ kalendertje gt)

  1. tờ lịch: tài liệu có ngày tháng
  2. lịch: hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày

Từ dẫn xuất

sửa

scheurkalender


Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kalender kalenderen
Số nhiều kalendere, kalend rer kalenderne, kalendrene

kalender

  1. Lịch, cuốn lịch, niên lịch.
    Kalenderen gir oversikt over årets måneder, uker og dager.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa