календарь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của календарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalendár' |
khoa học | kalendar' |
Anh | kalendar |
Đức | kalendar |
Việt | calenđar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "календарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)