Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
kort korte korts
So sánh hơn korter kortere korters
So sánh nhất kortst kortste

Tính từ

sửa

kort (so sánh hơn korte, so sánh nhất korter)

  1. ngắn: có ít khoảng cách từ một bên đi bên khác
  2. nhanh, ngắn: không lâu

Trái nghĩa

sửa
  1. lang
  2. lang, langdurig

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kort kortet
Số nhiều kort korta, kortene

kort

  1. Thẻ, thiếp, giấy, thiệp.
    Min bror sendte meg et kort fra Sør-Amerika.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kort
gt kort
Số nhiều korte.
Cấp so sánh
cao

kort

  1. Ngắn, cụt, lùn.
    Han er kort av vekst.
    å gjøre kort prosess — Kết thúc một cách cương quyết và cứng rắn.
    å komme til kort — Thất bại.
    kort sikt — Trong tương lai gần.
    kort og godt — Ngắn và gọn, một cách đơn giản.
    kort sagt — Một cách vắn tắt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa