thiển cận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̰n˧˩˧ kə̰ʔn˨˩ | tʰiəŋ˧˩˨ kə̰ŋ˨˨ | tʰiəŋ˨˩˦ kəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˩ kən˨˨ | tʰiən˧˩ kə̰n˨˨ | tʰiə̰ʔn˧˩ kə̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửathiển cận
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thiển cận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)