Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít identitetskort identitetskortet
Số nhiều identitetskort identitetskorta, identitetskortene

Danh từ

sửa

identitetskort

  1. Thẻ chứng minh, căn cước.

Xem thêm

sửa