medlemskort
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medlemskort | medlemskortet |
Số nhiều | medlemskort | medlemskorta, medlemskortene |
Danh từ
sửamedlemskort gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medlemskort | medlemskortet |
Số nhiều | medlemskort | medlemskorta, medlemskortene |
medlemskort gđ