Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phi trường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
phi trường
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi
˧˧
ʨɨə̤ŋ
˨˩
fi
˧˥
tʂɨəŋ
˧˧
fi
˧˧
tʂɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˧˥
tʂɨəŋ
˧˧
fi
˧˥˧
tʂɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
phi trường
Như
sân bay
Máy bay đáp xuống
phi trường
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
airport
,
aeroport
Tiếng Tây Ban Nha
:
aéropuerto
gđ