Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hullkort hullkortet
Số nhiều hullkort hullkorta, hullkortene

Danh từ

sửa

hullkort

  1. (Thẻ) Xuyên phiếu.

Xem thêm

sửa