hội viên
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ viən˧˧ | ho̰j˨˨ jiəŋ˧˥ | hoj˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ viən˧˥ | ho̰j˨˨ viən˧˥ | ho̰j˨˨ viən˧˥˧ |
Danh từ
sửa- Người ở trong tổ chức của một hội; thành viên của một hội.
- Hội viên Hội phụ nữ.
- Nước hội viên của Liên Hợp Quốc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hội viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)