Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
snel snelle snels
So sánh hơn sneller snellere snellers
So sánh nhất snelst snelste

snel (so sánh hơn snelle, so sánh nhất sneller)

  1. nhanh chóng, nhanh lẹ

Đồng nghĩa

sửa

Trái nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa