Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

knives số nhiều knives

  1. Con dao.
  2. (Y học) Dao mổ.
    the knife — phẫu thuật; cuộc mổ
    to go under the knife — bị mổ
  3. (Kỹ thuật) Dao cắt gọt, dao nạo.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

knives ngoại động từ

  1. Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)