huddle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhə.dᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈhə.dᵊl] |
Danh từ
sửahuddle /ˈhə.dᵊl/
- Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người).
- a huddle of ideas — một mớ những ý nghĩ lộn xộn
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật.
- to go into a huddle with somebody — hội ý riêng với ai
Ngoại động từ
sửahuddle ngoại động từ /ˈhə.dᵊl/
Chia động từ
sửahuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to huddle | |||||
Phân từ hiện tại | huddling | |||||
Phân từ quá khứ | huddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | huddle | huddle hoặc huddlest¹ | huddles hoặc huddleth¹ | huddle | huddle | huddle |
Quá khứ | huddled | huddled hoặc huddledst¹ | huddled | huddled | huddled | huddled |
Tương lai | will/shall² huddle | will/shall huddle hoặc wilt/shalt¹ huddle | will/shall huddle | will/shall huddle | will/shall huddle | will/shall huddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | huddle | huddle hoặc huddlest¹ | huddle | huddle | huddle | huddle |
Quá khứ | huddled | huddled | huddled | huddled | huddled | huddled |
Tương lai | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | huddle | — | let’s huddle | huddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahuddle nội động từ /ˈhə.dᵊl/
- (Thường + together) túm tụm vào với nhau
- nằm rúc vào nhau.
- sheep huddled together at sight of the wolf — cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật.
Thành ngữ
sửa- to huddle along: Hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi.
- to huddle on nh to huddle along:
- to huddle over: Giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc... ).
- to huddle up:
- to huddle through: (Như) To huddle over.
Chia động từ
sửahuddle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to huddle | |||||
Phân từ hiện tại | huddling | |||||
Phân từ quá khứ | huddled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | huddle | huddle hoặc huddlest¹ | huddles hoặc huddleth¹ | huddle | huddle | huddle |
Quá khứ | huddled | huddled hoặc huddledst¹ | huddled | huddled | huddled | huddled |
Tương lai | will/shall² huddle | will/shall huddle hoặc wilt/shalt¹ huddle | will/shall huddle | will/shall huddle | will/shall huddle | will/shall huddle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | huddle | huddle hoặc huddlest¹ | huddle | huddle | huddle | huddle |
Quá khứ | huddled | huddled | huddled | huddled | huddled | huddled |
Tương lai | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle | were to huddle hoặc should huddle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | huddle | — | let’s huddle | huddle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "huddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)