Tiếng Anh sửa

 
hill

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hill (số nhiều hills) /ˈhɪɫ/

  1. Đồi.
  2. Cồn, , đống, đụn, đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...).

Thành ngữ sửa

  1. the hills: (Anh-Ấn) Vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng.

Ngoại động từ sửa

hill ngoại động từ /ˈhɪɫ/

  1. Đắp thành đồi.
  2. (Thường + up) Vun đất (vào gốc cây).
    to hill up a plant — vun đất vào gốc cây

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa