hedge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈhɛdʒ] |
Danh từ
sửahedge /ˈhɛdʒ/
- Hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách.
- quickset hedge — hàng rào cây xanh
- dead hedge — hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
- Hàng rào (người hoặc vật).
- Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua).
- Bảo hiểm giá, phòng hộ giá (phương thức đầu tư tài chính).
Thành ngữ
sửaTính từ
sửahedge /ˈhɛdʒ/
- (Thuộc) Hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào.
- Vụng trộm, lén lút.
- a hedge love-affair — chuyện yêu đương lén lút
Ngoại động từ
sửahedge ngoại động từ /ˈhɛdʒ/
- Rào lại (một miếng đất... ).
- (Nghĩa bóng) Bao quanh, bao bọc, bao vây.
- to hedge in the enemy's army — bao vây quân địch
- Ngăn cách, rào đón.
Chia động từ
sửahedge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hedge | |||||
Phân từ hiện tại | hedging | |||||
Phân từ quá khứ | hedged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedges hoặc hedgeth¹ | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged hoặc hedgedst¹ | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | will/shall² hedge | will/shall hedge hoặc wilt/shalt¹ hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedge | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hedge | — | let’s hedge | hedge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahedge nội động từ /ˈhɛdʒ/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu.
- Tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình.
- Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửahedge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hedge | |||||
Phân từ hiện tại | hedging | |||||
Phân từ quá khứ | hedged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedges hoặc hedgeth¹ | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged hoặc hedgedst¹ | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | will/shall² hedge | will/shall hedge hoặc wilt/shalt¹ hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge | will/shall hedge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hedge | hedge hoặc hedgest¹ | hedge | hedge | hedge | hedge |
Quá khứ | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged | hedged |
Tương lai | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge | were to hedge hoặc should hedge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hedge | — | let’s hedge | hedge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hedge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)