Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈhɛd͡ʒɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

hedging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của hedge.

Danh từ

sửa

hedging

  1. (Kinh tế học) Lập hàng rào.

Tham khảo

sửa