Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛd.ʒiɳ/

Động từ sửa

hedging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hedge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

hedging /ˈhɛd.ʒiɳ/

  1. (Kinh tế học) Lập hàng rào.

Tham khảo sửa