Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thắt buộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰat
˧˥
ɓuək
˨˩
tʰa̰k
˩˧
ɓuək
˨˨
tʰak
˧˥
ɓuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰat
˩˩
ɓuək
˨˨
tʰa̰t
˩˧
ɓuək
˨˨
Định nghĩa
sửa
thắt buộc
Cư xử
khắt khe
.
Ngày xưa mẹ chồng hay có thói
thắt buộc
nàng dâu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thắt buộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)