Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰat˧˥ ɓuək˨˩tʰa̰k˩˧ ɓuək˨˨tʰak˧˥ ɓuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰat˩˩ ɓuək˨˨tʰa̰t˩˧ ɓuək˨˨

Định nghĩa

sửa

thắt buộc

  1. Cư xử khắt khe.
    Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa