hawk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔk/
Hoa Kỳ | [ˈhɔk] |
Danh từ
sửahawk /ˈhɔk/
- (Động vật học) Diều hâu, chim ưng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)).
- Kẻ tham tàn.
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửahawk nội động từ /ˈhɔk/
Ngoại động từ
sửahawk ngoại động từ /ˈhɔk/
Chia động từ
sửahawk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hawk | |||||
Phân từ hiện tại | hawking | |||||
Phân từ quá khứ | hawked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hawk | hawk hoặc hawkest¹ | hawks hoặc hawketh¹ | hawk | hawk | hawk |
Quá khứ | hawked | hawked hoặc hawkedst¹ | hawked | hawked | hawked | hawked |
Tương lai | will/shall² hawk | will/shall hawk hoặc wilt/shalt¹ hawk | will/shall hawk | will/shall hawk | will/shall hawk | will/shall hawk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hawk | hawk hoặc hawkest¹ | hawk | hawk | hawk | hawk |
Quá khứ | hawked | hawked | hawked | hawked | hawked | hawked |
Tương lai | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hawk | — | let’s hawk | hawk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửahawk ngoại động từ /ˈhɔk/
- Bán (hàng) rong.
- (Nghĩa bóng) Tung (tin), tuyên truyền.
- to hawk news about — tung tin đi khắp nơi
- to hawk gossip about — truyền tin đồn nhảm khắp nơi
Chia động từ
sửahawk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hawk | |||||
Phân từ hiện tại | hawking | |||||
Phân từ quá khứ | hawked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hawk | hawk hoặc hawkest¹ | hawks hoặc hawketh¹ | hawk | hawk | hawk |
Quá khứ | hawked | hawked hoặc hawkedst¹ | hawked | hawked | hawked | hawked |
Tương lai | will/shall² hawk | will/shall hawk hoặc wilt/shalt¹ hawk | will/shall hawk | will/shall hawk | will/shall hawk | will/shall hawk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hawk | hawk hoặc hawkest¹ | hawk | hawk | hawk | hawk |
Quá khứ | hawked | hawked | hawked | hawked | hawked | hawked |
Tương lai | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk | were to hawk hoặc should hawk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hawk | — | let’s hawk | hawk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửahawk /ˈhɔk/
Nội động từ
sửahawk nội động từ /ˈhɔk/
- Đằng hắng.
Ngoại động từ
sửahawk ngoại động từ /ˈhɔk/
Danh từ
sửahawk /ˈhɔk/
Tham khảo
sửa- "hawk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)