Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəm
˧˧
jəm
˧˥
jəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəm
˧˥
ɟəm
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
淫
:
đầm
,
giâm
,
giầm
,
đẫm
,
dầm
,
dâm
,
đằm
𢹽
:
giâm
,
trúm
滛
:
giâm
,
giầm
,
rầm
,
dầm
,
dào
,
dâm
,
râm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẵm
giăm
giảm
giặm
giẫm
giậm
giằm
giạm
giam
giầm
giấm
Động từ
giâm
Cắm
hay
vùi
xuống đất ẩm một đoạn
cành
,
thân
hay
rễ
, để
gây
nên
một
cây
mới
.
Giâm
cành.
Giâm
hom sắn.
Cấy
tạm
mạ
đã đến
tuổi
cấy
, khi có
điều kiện
sẽ
nhổ
đi
cấy
lại
lần
thứ hai
.
Cấy
giâm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)