Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəm
˧˥
jə̰m
˩˧
jəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəm
˩˩
ɟə̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
監
:
rướm
,
giợm
,
giấm
,
giớm
,
róm
,
xám
,
giám
,
ram
,
giam
,
lổm
:
giấm
釅
:
giấm
,
nghiệm
𨣤
:
giấu
,
giấm
,
dấm
𨡉
:
giấm
,
dấm
𨣨
:
giấm
,
giám
,
dấm
:
giấm
,
dấm
𨠲
:
giấm
,
dấm
𨡼
:
giấm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẵm
giăm
giảm
giặm
giầm
giậm
giằm
giạm
giam
giâm
giẫm
Danh từ
giấm
Chất
nước
chua
chế
từ
rượu
lên men
, dùng làm đồ
gia vị
.
Canh
nấu
với
chất
chua
chua như
khế
,
mẻ
.
Giấm
cá.
Bỗng
giấm
làm bằng bã rượu.
Tham khảo
sửa
"
giấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)