Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤m˨˩jam˧˧jam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟam˧˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Động từSửa đổi

giằm

  1. Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh.
    Giằm ớt.
    Giằm đất.

Tham khảoSửa đổi