Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤m
˨˩
jəm
˧˧
jəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəm
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
淫
:
đầm
,
giâm
,
giầm
,
đẫm
,
dầm
,
dâm
,
đằm
𩆍
:
rào
,
giầm
,
dầm
氳
:
uân
,
giầm
,
nhân
,
rầm
,
huân
𢴏
:
giầm
樳
:
giầm
,
rầm
,
tầm
㨔
:
giàm
,
giầm
,
giằm
,
giam
滛
:
giâm
,
giầm
,
rầm
,
dầm
,
dào
,
dâm
,
râm
橝
:
giầm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẵm
giăm
giảm
giặm
giẫm
giậm
giằm
giạm
giam
giâm
giấm
Danh từ
giầm
Thứ
chèo
ngắn
cầm
tay
mà
bơi thuyền
.
Buông
giầm
cắm chèo. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
giầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)