Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəʔəm˧˥ɗəm˧˩˨ɗəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗə̰m˩˧ɗəm˧˩ɗə̰m˨˨

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Tính từSửa đổi

đẫm

  1. (Hay đg.) . Ướt sũng.
    Trán đẫm mồ hôi.
    Tưới đẫm nước.
    Bàn tay đẫm máu (b).

Tham khảoSửa đổi