Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Không biết rõ, nhưng chắc có gốc từ tiếng Đức freiken.

Ngoại động từ

sửa

fuck ngoại động từ /fʌk/

  1. (Nghĩa xấu) Giao cấu.
  2. (Nghĩa xấu) Ăn gian
  3. (Nghĩa xấu) Nghịch.

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Thán từ

sửa

fuck! /fʌk/

  1. (Nghĩa xấu) Đụ má!

fuck-off! /ˈfʌk ɒf/

  1. (Nghĩa xấu) Cút!

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

fuck (số nhiều fucks) /fʌk/

  1. Sự giao cấu (mang ý nghĩa tục tĩu).
  2. Bạn tình.
  3. Người đáng khinh.

Đồng nghĩa

sửa
người đáng khinh

Tham khảo

sửa