fuck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʌk/
Hoa Kỳ (nam giới) | [fɑkʰ] |
Từ nguyên
sửaKhông biết rõ, nhưng chắc có gốc từ tiếng Đức freiken.
Ngoại động từ
sửafuck ngoại động từ /fʌk/
Chia động từ
sửafuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuck | |||||
Phân từ hiện tại | fucking | |||||
Phân từ quá khứ | fucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuck | fuck hoặc fuckest¹ | fucks hoặc fucketh¹ | fuck | fuck | fuck |
Quá khứ | fucked | fucked hoặc fuckedst¹ | fucked | fucked | fucked | fucked |
Tương lai | will/shall² fuck | will/shall fuck hoặc wilt/shalt¹ fuck | will/shall fuck | will/shall fuck | will/shall fuck | will/shall fuck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuck | fuck hoặc fuckest¹ | fuck | fuck | fuck | fuck |
Quá khứ | fucked | fucked | fucked | fucked | fucked | fucked |
Tương lai | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck | were to fuck hoặc should fuck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuck | — | let’s fuck | fuck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to fuck around: Lãng phí (thời gian, tiền của...) mà không vì lý do gì.
- to fuck up: Làm hư hại, làm hỏng; phá, phá hoại, phá hủy, tàn phá.
- to fuck with somebody: làm phiền, làm bực bội hay làm tổn thương ai đó một cách cố ý.
- to fuck off (to go fuck yourself): bảo người khác đi qua chỗ khác: cút đi, biến đi, xéo đi, đi đi
Thán từ
sửafuck! /fʌk/
- (Nghĩa xấu) Đụ má!
fuck-off! /ˈfʌk ɒf/
- (Nghĩa xấu) Cút!
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửafuck (số nhiều fucks) /fʌk/
Đồng nghĩa
sửa- người đáng khinh
Tham khảo
sửa- "fuck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)