Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hư hại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨ
˧˧
ha̰ːʔj
˨˩
hɨ
˧˥
ha̰ːj
˨˨
hɨ
˧˧
haːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ
˧˥
haːj
˨˨
hɨ
˧˥
ha̰ːj
˨˨
hɨ
˧˥˧
ha̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
hư hại
Xấu xa
và
làm hại
.
Thói
hư hại
ăn sâu trong óc (
Tú Mỡ
)
Tham khảo
sửa
"
hư hại
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)