Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá hủy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
hwḭ
˧˩˧
fa̰ː
˩˧
hwi
˧˩˨
faː
˧˥
hwi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
hwi
˧˩
fa̰ː
˩˧
hwḭʔ
˧˩
Động từ
sửa
phá hủy
,
phá huỷ
Làm cho bị
hư hỏng
nặng
, không dùng được nữa hoặc không còn
tồn tại
.
Phá hủy
ngôi nhà cũ để làm lại.
Trận lụt đã
phá hủy
nhiều cầu cống.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phá hủy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)