Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæɡ/
  Hoa Kỳ
 
flag

Danh từ sửa

flag /ˈflæɡ/

  1. (Thực vật học) Cây irit.

Danh từ sửa

flag /ˈflæɡ/

  1. Phiến đá lát đường ((cũng) flag stone).
  2. (Số nhiều) Mặt đường lát bằng đá phiến.

Ngoại động từ sửa

flag ngoại động từ /ˈflæɡ/

  1. Lát bằng đá phiến.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

flag /ˈflæɡ/

  1. Lông cánh (chin) ((cũng) flag feather).

Danh từ sửa

flag /ˈflæɡ/

  1. Cờ.
    to hoist the flag — kéo cờ trên đất mới khám phá
  2. (Hàng hải) Cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc).
  3. Đuôi cờ (của một loại chó săn).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

flag ngoại động từ /ˈflæɡ/

  1. Trang hoàng bằng cờ; treo cờ.
  2. Ra hiệu bằng cờ.
  3. Đánh dấu bằng cờ.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

flag nội động từ /ˈflæɡ/

  1. Yếu đi, giảm sút; héo đi.
    never flagging enthusiasm — nhiệt tình không bao giờ giảm sút
  2. Lả đi.
  3. Trở nên nhạt nhẽo.
    conversation is flagging — câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc

Tham khảo sửa