flag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflæɡ/
Hoa Kỳ | [ˈflæɡ] |
Danh từ
sửaflag /ˈflæɡ/
Danh từ
sửaflag /ˈflæɡ/
Ngoại động từ
sửaflag ngoại động từ /ˈflæɡ/
Chia động từ
sửaflag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flag | |||||
Phân từ hiện tại | flagging | |||||
Phân từ quá khứ | flagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flag | flag hoặc flaggest¹ | flags hoặc flaggeth¹ | flag | flag | flag |
Quá khứ | flagged | flagged hoặc flaggedst¹ | flagged | flagged | flagged | flagged |
Tương lai | will/shall² flag | will/shall flag hoặc wilt/shalt¹ flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flag | flag hoặc flaggest¹ | flag | flag | flag | flag |
Quá khứ | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged |
Tương lai | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flag | — | let’s flag | flag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaflag /ˈflæɡ/
Danh từ
sửaflag /ˈflæɡ/
- Cờ.
- to hoist the flag — kéo cờ trên đất mới khám phá
- (Hàng hải) Cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc).
- Đuôi cờ (của một loại chó săn).
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaflag ngoại động từ /ˈflæɡ/
Chia động từ
sửaflag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flag | |||||
Phân từ hiện tại | flagging | |||||
Phân từ quá khứ | flagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flag | flag hoặc flaggest¹ | flags hoặc flaggeth¹ | flag | flag | flag |
Quá khứ | flagged | flagged hoặc flaggedst¹ | flagged | flagged | flagged | flagged |
Tương lai | will/shall² flag | will/shall flag hoặc wilt/shalt¹ flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag | will/shall flag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flag | flag hoặc flaggest¹ | flag | flag | flag | flag |
Quá khứ | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged | flagged |
Tương lai | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag | were to flag hoặc should flag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flag | — | let’s flag | flag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaflag nội động từ /ˈflæɡ/
- Yếu đi, giảm sút; héo đi.
- never flagging enthusiasm — nhiệt tình không bao giờ giảm sút
- Lả đi.
- Trở nên nhạt nhẽo.
- conversation is flagging — câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc
Tham khảo
sửa- "flag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)