Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fiən˧˥fiə̰ŋ˩˧fiəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fiən˩˩fiə̰n˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

phiến

  1. Vật hình khối thường vuông vắn.
    Phiến gỗ,.
    Phiến đá.

Tham khảo

sửa