Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảm nghĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːm
˧˩˧
ŋiʔi
˧˥
kaːm
˧˩˨
ŋi
˧˩˨
kaːm
˨˩˦
ŋi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˩
ŋḭ
˩˧
kaːm
˧˩
ŋi
˧˩
ka̰ːʔm
˧˩
ŋḭ
˨˨
Danh từ
sửa
cảm nghĩ
là những
suy nghĩ
về
cảm xúc
hoặc có cảm xúc
Động từ
sửa
cảm nghĩ
ý nghĩ
nảy sinh
do có sự
rung động
trước điều gì
điều đó gợi lên nhiều
cảm nghĩ
phát biểu
cảm nghĩ
Đồng nghĩa
sửa
cảm tưởng
Dịch
sửa
tiếng Anh:
emotion
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam