Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sờ soạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤ː
˨˩
swa̰ːʔŋ
˨˩
ʂəː
˧˧
ʂwa̰ːŋ
˨˨
ʂəː
˨˩
ʂwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˧
ʂwaŋ
˨˨
ʂəː
˧˧
ʂwa̰ŋ
˨˨
Động từ
sửa
sờ
soạng
Sờ
một cách
mò mẫm
.
Sờ soạng
tìm diêm trong đêm tối.
Đồng nghĩa
sửa
sờ sẫm
Tham khảo
sửa
"
sờ soạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)