Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sảng khoái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
爽快
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̰ːŋ
˧˩˧
xwaːj
˧˥
ʂaːŋ
˧˩˨
kʰwa̰ːj
˩˧
ʂaːŋ
˨˩˦
kʰwaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˧˩
xwaːj
˩˩
ʂa̰ːʔŋ
˧˩
xwa̰ːj
˩˧
Tính từ
sửa
sảng
khoái
Nói
tinh thần
tỉnh táo
,
vui vẻ
.
Tham khảo
sửa
"
sảng khoái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)