sảng khoái
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːŋ˧˩˧ xwaːj˧˥ | ʂaːŋ˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ | ʂaːŋ˨˩˦ kʰwaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːŋ˧˩ xwaːj˩˩ | ʂa̰ːʔŋ˧˩ xwa̰ːj˩˧ |
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "sảng khoái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)