Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 爽快.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːŋ˧˩˧ xwaːj˧˥ʂaːŋ˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ʂaːŋ˨˩˦ kʰwaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˩ xwaːj˩˩ʂa̰ːʔŋ˧˩ xwa̰ːj˩˧

Tính từ

sửa

sảng khoái

  1. Nói tinh thần tỉnh táo, vui vẻ.

Tham khảo

sửa