Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːrm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

farm /ˈfɑːrm/

  1. Trại, trang trại, đồn điền.
  2. Nông trường.
    a collective farm — nông trường tập thể
    a state farm — nông trường quốc doanh
  3. Khu nuôi thuỷ sản.
  4. Trại trẻ.
  5. (Như) Farm-house.

Ngoại động từ

sửa

farm ngoại động từ /ˈfɑːrm/

  1. Cày cấy, trồng trọt.
  2. Cho thuê (nhân công).
  3. Trông nom trẻ em (ở trại trẻ).
  4. Trưng (thuê).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

farm nội động từ /ˈfɑːrm/

  1. Làm ruộng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa