Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

farming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của farm.

Danh từ

sửa

farming

  1. Công việc đồng áng, công việc trồng trọt.
    farming method — phương pháp trồng trọt
    a farming tool — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa