farming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈfɑɹmɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈfɑːmɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)mɪŋ
- Tách âm: farm‧ing
Động từ
sửafarming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của farm.
Danh từ
sửafarming
- Công việc đồng áng, công việc trồng trọt.
- farming method — phương pháp trồng trọt
- a farming tool — dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
Tham khảo
sửa- "farming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)