đồn điền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̤n˨˩ ɗiə̤n˨˩ | ɗoŋ˧˧ ɗiəŋ˧˧ | ɗoŋ˨˩ ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗon˧˧ ɗiən˧˧ |
Danh từ
sửađồn điền
- Nơi trồng trọt cây công nghiệp theo quy mô lớn và chuyên môn hóa cao nhằm mục đích phục vụ tiêu dùng hay xuất khẩu.
- Đồn điền cao su.