Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm ruộng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
zuəŋ
˨˩
laːm
˧˧
ʐuəŋ
˨˨
laːm
˨˩
ɹuəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ɹuəŋ
˨˨
Động từ
sửa
làm
ruộng
Cày cấy
ruộng đất
để làm ra
thóc gạo
.
Làm ruộng
để nuôi con.
Tham khảo
sửa
"
làm ruộng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)