Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˧
tʂɨŋ
˧˥
tʂɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˧˥
tʂɨŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trưng”
征
:
chinh
,
chuỷ
,
chủy
,
trừng
,
trủy
,
trưng
㿂
:
trưng
癥
:
chứng
,
chưng
,
trưng
症
:
chứng
,
chưng
,
trưng
𧗲
:
trưng
徵
:
chinh
,
chuỷ
,
chủy
,
trừng
,
trủy
,
trung
,
chưng
,
trưng
徴
:
chuỷ
,
chủy
,
trừng
,
trưng
Phồn thể
癥
:
trưng
徴
:
trừng
,
chủy
,
trưng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
征
:
chinh
,
giêng
,
giệnh
,
chênh
,
giềnh
,
trưng
癥
:
chứng
,
chưng
,
trưng
瞪
:
trừng
,
trưng
徵
:
rưng
,
chuỷ
,
trâng
,
trủy
,
chưng
,
trưng
徴
:
chưng
,
trưng
𥋔
:
trừng
,
trưng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trũng
Trung
trúng
trừng
trùng
trung
trụng
trứng
Động từ
trưng
"Trưng
thầu"
nói
tắt
.
Trưng
thuế đò.
Tham khảo
sửa
"
trưng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)