Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːrm.ˈhɑʊs/

Danh từ

sửa

farm-house /ˈfɑːrm.ˈhɑʊs/

  1. Nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm).

Tham khảo

sửa