Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzækt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

exact /ɪɡ.ˈzækt/

  1. Chính xác, đúng, đúng đắn.
    exact sciences — khoa học chính xác

Ngoại động từ sửa

exact ngoại động từ (+ from, of) /ɪɡ.ˈzækt/

  1. Tống (tiền... ); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế... ).
  2. Đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zakt/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực exact
/ɛɡ.zakt/
exacts
/ɛɡ.zakt/
Giống cái exacte
/ɛɡ.zakt/
exactes
/ɛɡ.zakt/

exact /ɛɡ.zakt/

  1. Đúng, chính xác.
    Copie exacte — bản sao đúng
    Raisonnement exact — lập luận chính xác
  2. Đúng giờ.
    Être exact au rendez-vous — đến nơi hẹn đúng giờ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đứng đắn, đúng mực.
    Fonctionnaire exact — viên chức đúng mực
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghiêm túc.
    Discipline exacte — kỷ luật nghiêm túc
    Les sciences exactes — toán học.
    les sciences exactes et naturelles — khoa học tự nhiên

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa