imprécis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.si/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprécis /ɛ̃.pʁe.si/ |
imprécis /ɛ̃.pʁe.si/ |
Giống cái | imprécise /ɛ̃.pʁe.siz/ |
imprécises /ɛ̃.pʁe.siz/ |
imprécis /ɛ̃.pʁe.si/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imprécis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)