Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pʁɔk.si.ma.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực approximatif
/a.pʁɔk.si.ma.tif/
approximatifs
/a.pʁɔk.si.ma.tif/
Giống cái approximative
/a.pʁɔk.si.ma.tiv/
approximatives
/a.pʁɔk.si.ma.tiv/

approximatif /a.pʁɔk.si.ma.tif/

  1. Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ.
    Calcul approximatif — (toán học) tính xấp xỉ
  2. Không xác định, mơ hồ.
    Avoir une connaissance approximative de qqch — hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa