imaginaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ma.ʒi.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
imaginaires /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
Giống cái | imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
imaginaires /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/
- Tưởng tượng.
- Maladie imaginaire — bệnh tưởng tượng
- (Toán học) Ảo.
- Nombre imaginaire — số ảo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imaginaire /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
imaginaires /i.ma.ʒi.nɛʁ/ |
imaginaire gđ /i.ma.ʒi.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "imaginaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)