Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/

Tính từ sửa

inexact /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/

  1. Không đúng, không chính xác.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɛɡ.zakt/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inexact
/i.nɛɡ.zakt/
inexacts
/i.nɛɡ.zakt/
Giống cái inexacte
/i.nɛɡ.zakt/
inexactes
/i.nɛɡ.zakt/

inexact /i.nɛɡ.zakt/

  1. Không đúng, không chính xác, sai.
    Calcul inexact — phép tính sai
  2. Không đúng giờ.
    Être inexact à un rendez-vous — đến nơi hẹn không đúng giờ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa