Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inexact
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/
Tính từ
sửa
inexact
/ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/
Không
đúng
,
không
chính
xác
.
Tham khảo
sửa
"
inexact
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.nɛɡ.zakt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inexact
/i.nɛɡ.zakt/
inexacts
/i.nɛɡ.zakt/
Giống cái
inexacte
/i.nɛɡ.zakt/
inexactes
/i.nɛɡ.zakt/
inexact
/i.nɛɡ.zakt/
Không
đúng
,
không
chính
xác
,
sai
.
Calcul
inexact
— phép tính sai
Không
đúng giờ
.
Être
inexact
à un rendez-vous
— đến nơi hẹn không đúng giờ
Trái nghĩa
sửa
Correct
,
exact
,
fidèle
,
juste
Assidu
,
ponctuel
Tham khảo
sửa
"
inexact
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)