inexact
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/
Tính từ
sửainexact /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt/
Tham khảo
sửa- "inexact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛɡ.zakt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexact /i.nɛɡ.zakt/ |
inexacts /i.nɛɡ.zakt/ |
Giống cái | inexacte /i.nɛɡ.zakt/ |
inexactes /i.nɛɡ.zakt/ |
inexact /i.nɛɡ.zakt/
- Không đúng, không chính xác, sai.
- Calcul inexact — phép tính sai
- Không đúng giờ.
- Être inexact à un rendez-vous — đến nơi hẹn không đúng giờ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inexact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)