vague
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈveɪɡ/
Hoa Kỳ | [ˈveɪɡ] |
Tính từ
sửavague /ˈveɪɡ/
- Mơ hồ, lờ mờ, mập mờ.
- a vague idea — ý nghĩ mơ hồ
- to have a vague idea of — có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
- to have not the vaguest notion of something — không biết một tí gì về cái gì
- vague answers — những câu trả lời mập mờ
- Lơ đãng (cái nhìn... ).
Tham khảo
sửa- "vague", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)