Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erroné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.ʁɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
erroné
/ɛ.ʁɔ.ne/
erronés
/ɛ.ʁɔ.ne/
Giống cái
erronée
/ɛ.ʁɔ.ne/
erronées
/ɛ.ʁɔ.ne/
erroné
/ɛ.ʁɔ.ne/
Sai
,
sai lầm
.
Doctrine
erronée
— học thuyết sai lầm
Tham khảo
sửa
"
erroné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)