exacting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaexacting (so sánh hơn more exacting, so sánh nhất most exacting)
- Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người).
- Đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
- an exacting job — một đòi hỏi có nhiều cố gắng
Động từ
sửaexacting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của exact.
Tham khảo
sửa- "exacting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)