Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɪɡˈzæktɪŋ/
  • (tập tin)
  • Vần: -æktɪŋ
  • Tách âm: ex‧act‧ing

Tính từ

sửa

exacting (so sánh hơn more exacting, so sánh nhất most exacting)

  1. Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người).
  2. Đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
    an exacting job — một đòi hỏi có nhiều cố gắng

Động từ

sửa

exacting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của exact.

Tham khảo

sửa