incorrect
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.kə.ˈrɛkt/
Tính từ sửa
incorrect /ˌɪn.kə.ˈrɛkt/
Tham khảo sửa
- "incorrect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incorrect /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/ |
incorrects /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/ |
Giống cái | incorrecte /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/ |
incorrects /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/ |
incorrect /ɛ̃.kɔ.ʁɛkt/
- Không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi.
- Phrase incorrecte — câu sai ngữ pháp
- Edition incorrecte — bản in còn đầy lỗi không đứng đắn
- Tenue incorrecte — cách ăn mặc không đứng đắn
- Être incorrect en affaires — không đứng đắn trong kinh doanh
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "incorrect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)