desert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.zɜːt/
Danh từ
sửadesert /ˈdɛ.zɜːt/
- Công lao, giá trị.
- a reward equal to desert — sự thưởng xứng đáng với công lao
- to treat someone according to his deserts — đãi ngộ ai xứng đáng với công lao
- Sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt... ).
- Những người xứng đáng.
- (Số nhiều) Những cái đáng được (thưởng, phạt).
- to get (obtain, meet with) one's deserts — được những cái đáng được
Danh từ
sửadesert /ˈdɛ.zɜːt/
Tính từ
sửadesert /ˈdɛ.zɜːt/
Ngoại động từ
sửadesert ngoại động từ /ˈdɛ.zɜːt/
- Rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi.
- to desert one's familly — bỏ nhà ra đi
- to desert an army — đào ngũ
- Ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi.
- to desert a friend in difficulty — bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn
- to desert one's wife — ruồng bỏ vợ
- his delf-control deserted him — nó không còn tự chủ được nữa
Chia động từ
sửadesert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to desert | |||||
Phân từ hiện tại | deserting | |||||
Phân từ quá khứ | deserted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | deserts hoặc deserteth¹ | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted hoặc desertedst¹ | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | will/shall² desert | will/shall desert hoặc wilt/shalt¹ desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | desert | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | desert | — | let’s desert | desert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadesert nội động từ /ˈdɛ.zɜːt/
Chia động từ
sửadesert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to desert | |||||
Phân từ hiện tại | deserting | |||||
Phân từ quá khứ | deserted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | deserts hoặc deserteth¹ | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted hoặc desertedst¹ | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | will/shall² desert | will/shall desert hoặc wilt/shalt¹ desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | desert | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | desert | — | let’s desert | desert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "desert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)