Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỏ đi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰
˧˩˧
ɗi
˧˧
ɓɔ
˧˩˨
ɗi
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
ɗi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˩
ɗi
˧˥
ɓɔ̰ʔ
˧˩
ɗi
˧˥˧
Động từ
Sửa đổi
bỏ đi
là một hành động đi đến chỗ khác.
Vị hành khách tức giận
bỏ đi
.
Dịch
Sửa đổi
tiếng Anh:
go
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)