Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vắng vẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaŋ
˧˥
vɛ̰
˧˩˧
ja̰ŋ
˩˧
jɛ
˧˩˨
jaŋ
˧˥
jɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaŋ
˩˩
vɛ
˧˩
va̰ŋ
˩˧
vɛ̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
vắng vẻ
Vắng
, không
có người
(nói khái quát).
Quãng đường
vắng vẻ
.
Cảnh nhà
vắng vẻ
.
Tham khảo
sửa
"
vắng vẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)