Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bỏ hoang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̰
˧˩˧
hwaːŋ
˧˧
ɓɔ
˧˩˨
hwaːŋ
˧˥
ɓɔ
˨˩˦
hwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˩
hwaŋ
˧˥
ɓɔ̰ʔ
˧˩
hwaŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
bỏ hoang
(
Ruộng đất
)
Bỏ không
trồng trọt
, không
sử dụng
đến
trong một
thời gian
dài
.
Ruộng đất bị
bỏ hoang
.
Tham khảo
sửa
"
bỏ hoang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)